Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astrophotography




astrophotography
['æstroufə'tɔgrəfi]
danh từ
phép chụp ảnh thiên văn


/'æstroufə'tɔgrəfi/

danh từ
phép chụp ảnh thiên văn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.