Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autogiro




autogiro
[,ɔ:tou'dʒaiərou]
Cách viết khác:
autogyro
[,ɔ:tou'dʒaiərou]
như autogyro


/'ɔ:tou'dʤaiərou/ (autogiro) /'ɔ:tou'dʤaiərou/

danh từ
máy bay tự lên thẳng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "autogiro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.