Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
azotaemia




danh từ
(y học) hứng tăng urê huyết



azotaemia
[æzə'ti:miə]
danh từ
(y học) hứng tăng urê huyết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.