|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barbican
barbican![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɑ:bikən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu |
/'bɑ:bikən/
danh từ
thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...)
tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu
|
|
|
|