|  batter 
  
 
 
 
 
  batter  
 batter
 A batter is an uncooked, liquid mixture of flour, eggs, butter and other ingredients. When a batter is cooked, it becomes solid. Cookies, cakes, and muffins are made from batter.
 |  | ['bætə] |  |  | danh từ |  |  |  | (thể dục thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê |  |  |  | tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững) |  |  |  | bột nhão làm bánh |  |  |  | sự mòn vẹt chữ in |  |  | nội động từ |  |  |  | thoải chân (nói về tường) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đập vỡ, đập liên hồi |  |  |  | (quân sự) nã pháo vào thành |  |  |  | hành hạ, ngược đãi, đánh đập |  |  |  | bóp méo |  |  |  | làm mòn vẹt chữ in |  |  |  | the battered type |  |  | chữ in bị mòn vẹt |  |  | nội động từ |  |  |  | đập liên hồi, đạp |  |  |  | to batter at the door |  |  | đập cửa |  |  |  | to batter about |  |  |  | hành hạ, đánh nhừ tử |  |  |  | to batter down |  |  |  | phá đổ, đập nát |  |  |  | to batter in |  |  |  | đánh bể, đập vỡ | 
   /'bætə/      danh từ     (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê      danh từ     tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)      nội động từ     xây (tường) thoải chân      danh từ     bột nhão (làm bánh)     (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in      ngoại động từ     đập, liên hồi, đập vỡ, đập   the heavy waves battered the ship to pieces  sóng mạnh đập vỡ con tàu 
  (quân sự) nã pháo vào (thành) 
  hành hạ, ngược đãi, đánh đập 
  bóp méo 
  (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in) 
  battered type  chữ in bị mòn vẹt 
 
  nội động từ 
  đập liên hồi, đạp 
  to batter at the door  đập cửa !to batter about 
  hành hạ, đánh nhừ tử !to batter down 
  phá đổ, đập nát !to batter in 
  đánh bể, đập vỡ 
 
 |  |