|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedpost
bedpost![](img/dict/02C013DD.png) | ['bedpoust] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cột giường | | ![](img/dict/809C2811.png) | between you and me and the bedpost | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng) |
/'bedpoust/
danh từ
cột giường !berween you and me and the bedpost
chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
|
|
|
|