|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beneath
beneath | [bi'ni:θ] | | phó từ | | | ở dưới thấp, ở dưới | | giới từ | | | ở dưới, thấp kém | | | below the row of trees | | dưới hàng cây | | | beneath our eyes | | dưới con mắt chúng ta | | | as a musician, he is far beneath his brother | | là nhạc sĩ thì nó kém anh nó xa | | | không đáng, không xứng | | | beneath notice | | không đáng chú ý | | | beneath contempt | | không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng |
/bi'ni:θ/
phó từ ở dưới thấp, ở dưới
giới từ ở dưới; kém, thấp kém the tress dưới hàng cây beneath our eyes dưới con mắt chúng ta as a musician, he is far beneath his brother là nhạc sĩ thì nó kém anh xa không đáng, không xứng beneath notice không đáng chú ý beneath contempt không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beneath"
|
|