bestow
bestow![](img/dict/02C013DD.png) | [bi'stou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để, đặt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bestow the luggage on the rack | | để hành lý lên giá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho trọ; tìm chỗ ở cho | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bestow someone for the night | | cho ai ngủ trọ lại ban đêm |
/bi'stou/
ngoại động từ
bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho
để, đặt to bestow the luggage on the rack để hành lý lên giá
cho trọ; tìm chỗ ở cho to bestow someone for the night cho ai ngủ trọ lại ban đêm
|
|