Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bestride




bestride
[bi'straid]
(bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestridden, bestrid
ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang
to bestride a horse
cưỡi ngựa


/bi'straid/

(bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid
ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang
to bestride a horse cưỡi ngựa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bestride"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.