Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bimane




bimane
['baimein]
danh từ
động vật hai tay


/'baimein/

danh từ
động vật hai tay

Related search result for "bimane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.