Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biota




danh từ
khu sinh vật, vùng sinh vật
(thực vật) cây trắc bách diệp



biota
[bai'outə]
danh từ
khu sinh vật, vùng sinh vật
(thực vật) cây trắc bách diệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.