Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
black-coated




black-coated
['blæk'koutid]
tính từ
black-coated worker người làm việc văn phòng


/'blæk,koutid/

tính từ
black-coated worker người làm việc văn phòng

Related search result for "black-coated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.