History Search
- blank
- be looking over your shoulder
- high ground
- quoits
- put something to somebody
- sit-in
- apm
- coagulated
- eulisp
- history
- caponize
- k-ration
- centigramme
- , commercial at 0101 65 0x41 a 0102 66 0x42 b 0103 67 0x43 c 0104 68 0x44 d 0105 69 0x45 e 0106 70 0x46 f 0107 71 0x47 g 0110 72 0x48 h 0111 73 0x49 i 0112 74 0x4a j 0113 75 0x4b k 0114 76 0x4c l 0115 77 0x4d m 0116 78 0x4e n 0117 79 0x4f o 0120 80 0x50 p 0121 81 0x51 q 0122 82 0x52 r 0123 83 0x53 s 0124 84 0x54 t 0125 85 0x55 u 0126 86 0x56 v 0127 87 0x57 w 0130 88 0x58 x 0131 89 0x59 y 0132 90 0x5a z 0133 91 0x5b [, open square bracket 0134 92 0x5c \, backslash 0135 93 0x5d ], close square bracket 0136 94 0x5e ^, caret 0137 95 0x5f _, underscore 0140 96 0x60 `, back quote 0141 97 0x61 a 0142 98 0x62 b 0143 99 0x63 c 0144 100 0x64 d 0145 101 0x65 e 0146 102 0x66 f 0147 103 0x67 g 0150 104 0x68 h 0151 105 0x69 i 0152 106 0x6a j 0153 107 0x6b k 0154 108 0x6c l 0155 109 0x6d m 0156 110 0x6e n 0157 111 0x6f o 0160 112 0x70 p 0161 113 0x71 q 0162 114 0x72 r 0163 115 0x73 s 0164 116 0x74 t 0165 117 0x75 u 0166 118 0x76 v 0167 119 0x77 w 0170 120 0x78 x 0171 121 0x79 y 0172 122 0x7a z 0173 123 0x7b {, open curly bracket 0174 124 0x7c |, vertical bar 0175 125 0x7d }, close curly bracket 0176 126 0x7e ~, tilde 0177 127 0x7f delete see nul, soh, stx, etx, etx, eot, enq, ack, bel, bs, ht, line feed, vt, ff, cr, so, si, dle, xon, dc1, dc2, dc3, dc4, nak, syn, etb, can, em, sub, esc, fs, gs, rs, us, space, exclamation mark, double quote, hash, dollar, percent, ampersand, quote, open parenthesis, close parenthesis, asterisk, plus, comma, minus, full stop, oblique stroke, colon, semicolon, less than, equals, greater than, question mark, commercial at, open square bracket, backslash, close square bracket, caret, underscore, back quote, open curly bracket, vertical bar, close curly bracket, tilde, delete. last updated: 1996-06-24
- [Clear Recent History...]
|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blank 
blank | [blæηk] |  | tính từ | |  | không viết hoặc in; để trống; để trắng (tờ giấy...) | |  | a blank page | | một trang để trắng | |  | a blank cheque | | một tờ séc để trống | |  | write on one side of the sheet of paper and leave the other side blank | | viết vào một mặt của tờ giấy, còn mặt kia để trống | |  | a blank space | | một quãng trống | |  | (về tài liệu...) có những chỗ trống để điền câu trả lời, ký tên vào | |  | a blank form | | mẫu đơn có chừa chỗ trống | |  | trơ trụi, trống không | |  | a blank wall | | bức tường trơ trụi (không có cửa sổ, cửa ra vào, tranh ảnh...) | |  | không biểu lộ tình cảm, sự hiểu biết hoặc hứng thú; trống rỗng | |  | a blank existence | | một cuộc đời trống rỗng | |  | a blank look | | cái nhìn ngây dại, đờ đẫn | |  | her questions drew blank looks all round | | cô ấy hỏi những câu khiến mọi người nhìn nhau ngơ ngác (không ai trả lời được) | |  | a blank expression/face/gaze | | một vẻ mặt/gương mặt/cái nhìn đờ đẫn | |  | his memory is completely blank on the subject | | về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì | |  | suddenly my mind went blank | | tự nhiên đầu óc tôi mụ đi (không nhớ hoặc không nghĩ ra cái gì chính xác) | |  | hoàn toàn, tuyệt đối | |  | blank silence | | sự yên lặng hoàn toàn | |  | blank despair | | nỗi thất vọng hoàn toàn | |  | a blank denial/refusal | | sự phủ nhận/khước từ dứt khoát | |  | không vần (thơ) | |  | blank verse | | thơ không vần |  | danh từ | |  | chỗ trống, khoảng trống trong tài liệu để viết câu trả lời, ký tên | |  | to fill in the blanks on the question paper | | điền vào chỗ trống trong giấy in câu hỏi | |  | if you can't answer the question, leave a blank | | nếu anh không trả lời được câu hỏi thì hãy để trống | |  | tài liệu in có những chỗ để trống | |  | I've filled in this form incorrectly. Can I have another blank? | | Tôi đã điền sai vào mẫu đơn này. Cho tôi tờ khác được không? | |  | khoảng không, chỗ trống | |  | his mind is a complete blank | | đầu óc trí nhớ của anh ta hoàn toàn trống rỗng | |  | như blank cartridge | |  | vé xổ số không trúng | |  | to draw a blank | | không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại | |  | phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích |  | động từ | |  | (to blank something out) làm mờ hoặc tẩy xoá cái gì |
|  | [blank] |  | saying && slang | |  | defeat by preventing any goals, skunk | |  | In soccer, Italy blanked Ireland 2-nil. |
(Tech) mẫu kê khai; ký tư trống; khoảng trống/cách; để trống/trắng; xóa (đ)
chỗ trống
/blæɳk/
tính từ
để trống, để trắng (tờ giấy...) a blank page một trang để trắng a blank cheque một tờ séc để trống a blank space một quãng trống
trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...) a blank existence một cuộc đời trống rỗng a blank look cái nhìn ngây dại his money is completely blank on the subject về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì
không nạp chì (đạn); giả blank cartridge đạn không nạp chì blank window cửa sổ giả
bối rối, lúng túng to look blank có vẻ bối rối, lúng túng
hoàn toàn tuyệt đối blank silence sự yên lặng hoàn toàn blank despair nỗi thất vọng hoàn toàn
không vần (thơ) blank verse thơ không vần
danh từ
chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống to fill the blank điền vào những chỗ để trống
sự trống rỗng his mind is a complete blank đầu óc anh ta trống rỗng
nỗi trống trải what a blank such a life is! cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!
đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge)
vé xổ số không trúng to draw a blank không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại
phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích to fire points blank chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blank"
|
|