bloodless   
 
 
 
   bloodless  | ['blʌdlis] |    | tính từ |  |   |   | không có máu; tái nhợt |  |   |   | không đổ máu |  |   |   | a bloodless victory |  |   | chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả  |  |   |   | lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm |  |   |   | không có sinh khí, uể oải, lờ phờ |  
 
 
   /'blʌdlis/ 
 
     tính từ 
    không có máu; tái nhợt 
    không đổ máu     a bloodless victory    chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả 
    lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm 
    không có sinh khí, uể oải, lờ phờ 
    | 
		 |