|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bloodless
bloodless | ['blʌdlis] | | tính từ | | | không có máu; tái nhợt | | | không đổ máu | | | a bloodless victory | | chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả | | | lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm | | | không có sinh khí, uể oải, lờ phờ |
/'blʌdlis/
tính từ không có máu; tái nhợt không đổ máu a bloodless victory chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm không có sinh khí, uể oải, lờ phờ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|