Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boloney




boloney
[bə'louni]
Cách viết khác:
baloney
[bə'louni]
như baloney


/bə'louni/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn

Related search result for "boloney"
  • Words pronounced/spelled similarly to "boloney"
    blimey boloney

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.