Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bracelet





bracelet


bracelet

A bracelet is jewelry you wear on your wrist.

['breislit]
danh từ
vòng tay, xuyến
(số nhiều) (từ lóng) khoá tay


/'breislit/

danh từ
vòng tay, xuyến
(số nhiều) (từ lóng) khoá tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bracelet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "bracelet"
    bracelet brooklet
  • Words contain "bracelet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xuyến kiềng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.