Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brachiate




tính từ
có chi; có nhánh

động từ
vận động bằng cánh tay



brachiate
['brækiət,it]
tính từ
có chi; có nhánh
động từ
vận động bằng cánh tay


Related search result for "brachiate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.