Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulla




danh từ
số nhiều bullae
con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng
vết bỏng lớn
nốt mọng
bóng; túi



bulla
[bulə]
danh từ, số nhiều bullae
con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng
vết bỏng lớn
nốt mọng
bóng; túi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.