calcine
calcine | ['kælsain] | | | Cách viết khác: | | | calcinate |  | ['kælsineit] |  | ngoại động từ | | |  | nung thành vôi | | |  | đốt thành tro | | |  | nung khô |  | nội động từ | | |  | bị nung thành vôi | | |  | bị đốt thành tro | | |  | bị nung khô |
/'kælsain/ (calcinate) /'kælsineit/
ngoại động từ
nung thành vôi
đốt thành tro
nung khô
nội động từ
bị nung thành vôi
bị đốt thành tro
bị nung khô
|
|