Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
camarilla




danh từ
nhóm cố vấn bí mật của nhà vua
bè đảng



camarilla
[kæmə'rilə]
danh từ
nhóm cố vấn bí mật của nhà vua
bè đảng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.