|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canoodle
canoodle![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'nu:dl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve |
/kə'nu:dl/
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve
|
|
Related search result for "canoodle"
|
|