Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cap-à-pie




cap-à-pie
[,kæpə'pi:]
phó từ
từ đầu đến chân
armed cap-à-pie
vũ trang từ đầu đến chân, vũ trang đến tận răng


/,kæpə'pi:/

phó từ
từ đầu đến chân
armed cap-à-pie vũ trang từ đầu đến chân, vũ trang đến tận răng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.