Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carbonize




carbonize
['kɑ:bənaiz]
Cách viết khác:
carbonise
['kɑ:bənaiz]
ngoại động từ
đốt thành than
(kỹ thuật) cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon
phết than (lên giấy để làm giấy than)


/'kɑ:bənaiz/ (carbonise) /'kɑ:bənaiz/

ngoại động từ
đốt thành than
(kỹ thuật) cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon
phết than (lên giấy để làm giấy than)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carbonize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.