Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carcinomata




carcinomata
Xem carcinoma


/,kɑ:si'noumətə/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều carcinomata
(y học) ung thư biểu bì

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.