Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cash cow




cash+cow

[cash cow]
saying && slang
a source of much money, a profitable resource
Alberta's cash cow - oil - is helping to balance the budget.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.