Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casing




casing
['keisiη]
danh từ
vỏ bọc, bao
copper wire with a casing of rubber
dây đồng hồ có vỏ bọc cao su



(Tech) vỏ, bao

/'keisiɳ/

danh từ
vỏ bọc, bao
copper wire with a casing of rubber dây đồng hồ có vỏ bọc cao su

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "casing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.