|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
causticity
causticity![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔ:s'tisiti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) tính ăn da | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính châm chọc, tính cay độc, tính chua cay |
/kɔ:s'tisiti/
danh từ
(hoá học) tính ăn da
tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay
|
|
|
|