Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cede




cede
[si:d]
ngoại động từ
từ bỏ quyền của ai hoặc quyền sở hữu về cái gì; nhượng lại
to cede territory to a neighbouring state
nhượng lãnh thổ cho nước láng giềng


/si:d/

ngoại động từ
nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cede"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.