![](img/dict/02C013DD.png) | ['sentrəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở giữa, ở trung tâm; trung ương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Central government |
| Chính quyền trung ương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Central committee of Vietnamese Communist Party |
| Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | We live in central London |
| Chúng tôi sống ở trung tâm Luân Đôn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The central plains of North America |
| Những đồng bằng miền trung của Bắc Mỹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Central nervous system |
| Hệ thần kinh trung ương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Central processor |
| Bộ xử lý trung tâm (của máy tính) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | My house is very central |
| Nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính, chủ yếu, trung tâm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The central character in a novel |
| Nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Central heating |
| Sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Central reservation |
| Dải phân cách hai làn đường xe chạy |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại |