|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centralism
centralism![](img/dict/02C013DD.png) | ['sentrəlizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguyên tắc hoặc chế độ tập trung; chế độ tập quyền trung ương | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | democratic centralism | | chế độ tập trung dân chủ |
/'sentrəlizm/
danh từ
chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung democratic centralism chế độ tập trung dân chủ
|
|
|
|