Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cerograph




danh từ
cách khắc trên sáp



cerograph
['siərə,græf]
danh từ
cách khắc trên sáp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.