Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cetacean




danh từ
động vật biển có vú (như) cá voi

tính từ
(thuộc) động vật biển có vú



cetacean
[si'tei ∫n]
danh từ
động vật biển có vú (như) cá voi
tính từ
(thuộc) động vật biển có vú


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cetacean"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.