chairman ![](images/dict/c/chairman.gif)
chairman![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫eəmən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người điều khiển một cuộc họp; chủ toạ; chủ tịch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | 'Madam Chairman, ladies and gentlemen' | | 'Thưa bà chủ tịch, thưa quý vị' | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thường xuyên điều khiển một ủy ban, một hội đồng... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chairman of the board of governors (of a school) | | chủ tịch hội đồng quản trị (một trường học) |
/'tʃeəmən/
danh từ
chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)
người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn
(từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu
|
|