|  chancery 
 
 
 
 
  chancery |  | ['t∫ɑ:nsəri] |  |  | danh từ |  |  |  | toà đại pháp Anh |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công lý |  |  |  | in chancery |  |  |  | (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp) |  |  |  | (thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống đỡ được (quyền Anh) |  |  |  | ở tình trạng khó khăn, lúng túng | 
 
 
  /'tʃɑ:nsəri/ 
 
  danh từ 
  toà đại pháp Anh 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công lý !in chancery 
  (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp) 
  (thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống đỡ được (quyền Anh) 
  ở tình trạng khó khăn, lúng túng 
 
 |  |