|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chargeability
chargeability![](img/dict/02C013DD.png) | [,t∫ɑ:dʒə'biliti] | | Cách viết khác: | | chargeableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ɑ:dʒəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tính vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắt phải chịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được |
/,tʃɑ:dʤə'biliti/ (chargeableness) /'tʃɑ:dʤəblnis/
danh từ
sự tính vào
sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng
sự bắt phải chịu
sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được
|
|
|
|