cheerfulness
cheerfulness![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫iəfulnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vui mắt, sự vui vẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng |
/'tʃiəfulnis/
danh từ
sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
sự vui mắt, sự vui vẻ
sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng
|
|