cheque 
cheque | [t∫ek] |  | danh từ | |  | séc | |  | to cash a cheque | | lĩnh tiền bằng séc | |  | to draw a cheque | | viết séc (để lấy tiền) |  | nội động từ | |  | to cheque out | |  | trả tiền, thanh toán |
/tʃek/
danh từ
séc to cash a cheque lĩnh tiền bằng séc to draw a cheque viết séc (để lấy tiền)
nội động từ
to cheque out lĩnh séc
|
|