Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chordal




tính từ
có hình sợi dây
(giải phẩu học) thuộc dây sống
có sự hài hoà âm thanh



chordal
['kɔ:dəl]
tính từ
có hình sợi dây
(giải phẩu học) thuộc dây sống
có sự hài hoà âm thanh


Related search result for "chordal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.