Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chuckhole




danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rãnh ngang ở đường để tháo nước



chuckhole
['t∫ʌkhooul]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rãnh ngang ở đường để tháo nước


Related search result for "chuckhole"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.