Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circassian




danh từ
người Xiêc-cát-xi (ở Cáp-ca)
tiếng Xiếc-cát-xi



circassian
[sə:'kæsiən]
danh từ
người Xiêc-cát-xi (ở Cáp-ca)
tiếng Xiếc-cát-xi


Related search result for "circassian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.