Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clathrate




tính từ
dạng mắt lưới; dạng sàng



clathrate
['kla:θ,reit]
tính từ
dạng mắt lưới; dạng sàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.