cleft   
 
 
 
   cleft  | [kleft] |    | danh từ |  |   |   | đường nứt, kẽ, khe |    | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave |    | tính từ |  |   |   | bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra |  |   |   | in a cleft stick |  |   |   | (xem) stick |  |   |   | cleft palate |  |   |   | (y học) sự biến dạng bẩm sinh vòm miệng bị chia làm hai; hở vòm miệng |  
 
 
   /kleft/ 
 
     danh từ 
    đường nứt, kẽ, khe 
 
     thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave 
 
     tính từ 
    bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra !in a cleft stick 
    (xem) stick !cleft palate 
    (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng 
    | 
		 |