Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cliff-hanging




tính từ
đầy tình tiết lôi cuốn



cliff-hanging
['cliff,hæηgin]
tính từ
đầy tình tiết lôi cuốn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cliff-hanging"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.