Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clothes-basket




clothes-basket
Xem clothes-bag


/'klouðzbæg/ (clothes-basket) /'klouðz,bɑ:skit/
basket) /'klouðz,bɑ:skit/

danh từ
túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt)

Related search result for "clothes-basket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.