Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coal-measures




coal-measures
['koul,meʒəz]
danh từ
(địa lý,địa chất) điệp chứa than


/'koul,meʤəs/

danh từ
(địa lý,địa chất) điệp chứa than

Related search result for "coal-measures"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.