Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cock-eyed




cock-eyed
['kɔk'aid]
tính từ
(từ lóng) lác mắt
xiên, lệch; cong queo
ngớ ngẩn, đần độn


/'kɔkaid/

tính từ
(từ lóng) lác mắt
xiên, lệch; cong queo
ngớ ngẩn, đần độn

Related search result for "cock-eyed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.