Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cockatrice




cockatrice
['kɔkətrais]
danh từ
rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết người)


/'kɔkətrais/

danh từ
rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết người)

Related search result for "cockatrice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.