|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collectively
phó từ
chung, tập thể
collectively![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'lektivli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chung, tập thể | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the professor criticizes his students both collectively and individually | | giáo sư vừa phê bình chung các sinh viên, vừa phê bình riêng từng người |
một cách tập thể
|
|
|
|