Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colubrid




danh từ
(động vật) họ rắn nước

tính từ
thuộc rắn nước



colubrid
[kə'lu:brid]
danh từ
(động vật) họ rắn nước
tính từ
thuộc rắn nước


Related search result for "colubrid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.