|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communicant
communicant![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'mju:nikənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thông tin, người truyền tin, người báo tin | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể |
/kə'mju:nikənt/
danh từ
người thông tin, người truyền tin, người báo tin
(tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể
tính từ
thông nhau
|
|
|
|